Có 2 kết quả:

对话 duì huà ㄉㄨㄟˋ ㄏㄨㄚˋ對話 duì huà ㄉㄨㄟˋ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển phổ thông

đối thoại, hội thoại, nói với nhau

Từ điển Trung-Anh

(1) dialog
(2) CL:個|个[ge4]

Từ điển phổ thông

đối thoại, hội thoại, nói với nhau

Từ điển Trung-Anh

(1) dialog
(2) CL:個|个[ge4]